Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天体写真術

[てんたいしゃしんじゅつ]

astrophotography

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天体図

    [ てんたいず ] star map
  • 天体望遠鏡

    [ てんたいぼうえんきょう ] (n) astronomical telescope
  • 天体物理学

    [ てんたいぶつりがく ] astro-physics
  • 天体観測

    [ てんたいかんそく ] astronomical observation
  • 天台

    [ てんだい ] (n) Buddhist sect (fr. 8th C)
  • 天台宗

    [ てんだいしゅう ] (n) Tendai sect (of Buddhism)
  • 天后

    [ てんこう ] queen of heaven
  • 天堂

    [ てんどう ] (n) heaven/paradise
  • 天声

    [ てんせい ] (n) heavenly voice
  • 天壌

    [ てんじょう ] (n) heaven and earth
  • 天壌無窮

    [ てんじょうむきゅう ] (n) as eternal as heaven and earth
  • 天外

    [ てんがい ] (n) beyond the heavens/farthest regions
  • 天変

    [ てんぺん ] (n) natural calamity/striking phenomena in heaven and earth
  • 天変地異

    [ てんぺんちい ] (n) natural disaster/cataclysm
  • 天女

    [ てんにょ ] (n) heavenly nymph/celestial maiden
  • 天威

    [ てんい ] (n) imperial authority/imperial majesty
  • 天婦羅

    [ てんぷら ] (n) deep-fried fish and vegetables in a light batter/tempura
  • 天子

    [ てんし ] (n) the emperor
  • 天子の座

    [ てんしのざ ] throne
  • 天孫

    [ てんそん ] (n) descendant of a god/heavenly grandson/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top