- Từ điển Nhật - Anh
天体観測
Xem thêm các từ khác
-
天台
[ てんだい ] (n) Buddhist sect (fr. 8th C) -
天台宗
[ てんだいしゅう ] (n) Tendai sect (of Buddhism) -
天后
[ てんこう ] queen of heaven -
天堂
[ てんどう ] (n) heaven/paradise -
天声
[ てんせい ] (n) heavenly voice -
天壌
[ てんじょう ] (n) heaven and earth -
天壌無窮
[ てんじょうむきゅう ] (n) as eternal as heaven and earth -
天外
[ てんがい ] (n) beyond the heavens/farthest regions -
天変
[ てんぺん ] (n) natural calamity/striking phenomena in heaven and earth -
天変地異
[ てんぺんちい ] (n) natural disaster/cataclysm -
天女
[ てんにょ ] (n) heavenly nymph/celestial maiden -
天威
[ てんい ] (n) imperial authority/imperial majesty -
天婦羅
[ てんぷら ] (n) deep-fried fish and vegetables in a light batter/tempura -
天子
[ てんし ] (n) the emperor -
天子の座
[ てんしのざ ] throne -
天孫
[ てんそん ] (n) descendant of a god/heavenly grandson/(P) -
天宮図
[ てんきゅうず ] horoscope -
天守
[ てんしゅ ] (n) castle tower -
天守閣
[ てんしゅかく ] (n) castle tower -
天寿
[ てんじゅ ] (n) natural span of life/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.