Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天授

[てんじゅ]

(n) natural gifts

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天成

    [ てんせい ] (n) (product of) nature/born (musician)
  • 天成の美

    [ てんせいのび ] natural beauty
  • 天明

    [ てんめい ] (n) dawn/daybreak
  • 天文

    [ てんもん ] (n) astronomy
  • 天文台

    [ てんもんだい ] (n) astronomical observatory/(P)
  • 天文学

    [ てんもんがく ] (n) astronomy/(P)
  • 天文学的

    [ てんもんがくてき ] (adj-na) astronomical
  • 天文学者

    [ てんもんがくしゃ ] astronomer
  • 天文家

    [ てんもんか ] astronomer
  • 天文航法

    [ てんもんこうほう ] celestial navigation
  • 天日

    [ てんじつ ] (n) the sun/sunlight
  • 天日塩

    [ てんじつえん ] (n) sun-dried salt
  • 天日法

    [ てんぴほう ] solar-evaporation process (in salt making)
  • 天日瓦

    [ てんじつがわら ] sun-dried brick/adobe
  • 天意

    [ てんい ] (n) divine will/providence
  • 天敵

    [ てんてき ] (n) natural enemy
  • 天才

    [ てんさい ] (n) genius/prodigy/natural gift/(P)
  • 天才児

    [ てんさいじ ] (n) child prodigy
  • 天手古舞

    [ てんてこまい ] (n) whirl of business/humming with activity/bustling activity
  • 天手古舞い

    [ てんてこまい ] (n) whirl of business/humming with activity/bustling activity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top