- Từ điển Nhật - Anh
天日
Xem thêm các từ khác
-
天日塩
[ てんじつえん ] (n) sun-dried salt -
天日法
[ てんぴほう ] solar-evaporation process (in salt making) -
天日瓦
[ てんじつがわら ] sun-dried brick/adobe -
天意
[ てんい ] (n) divine will/providence -
天敵
[ てんてき ] (n) natural enemy -
天才
[ てんさい ] (n) genius/prodigy/natural gift/(P) -
天才児
[ てんさいじ ] (n) child prodigy -
天手古舞
[ てんてこまい ] (n) whirl of business/humming with activity/bustling activity -
天手古舞い
[ てんてこまい ] (n) whirl of business/humming with activity/bustling activity -
天性
[ てんせい ] (n-adv,n-t) nature/natural constitution/innate disposition/(P) -
天晴れ
[ あっぱれ ] (adj-na,int) splendid/praiseworthy/well done!/admirable -
天火
[ てんか ] (n) fire caused by lightning -
天災
[ てんさい ] (n) natural calamity/disaster/(P) -
天球
[ てんきゅう ] (n) celestial sphere -
天球儀
[ てんきゅうぎ ] (n) celestial globe -
天球図
[ てんきゅうず ] horoscope -
天理
[ てんり ] (n) natural laws/rule of heaven -
天理教
[ てんりきょう ] (n) the Tenri sect -
天祐
[ てんゆう ] (n) divine aid/divine grace/providential help -
天神地祇
[ てんじんちぎ ] gods of heaven and earth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.