Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天気相談所

[てんきそうだんしょ]

(n) weather bureau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天気運

    [ てんきうん ] weather conditions
  • 天気都合

    [ てんきつごう ] weather conditions
  • 天河

    [ てんが ] the Milky Way
  • 天泣

    [ てんきゅう ] rain from a cloudless sky
  • 天津

    [ てんしん ] (zh:) Tientsin
  • 天津乙女

    [ あまつおとめ ] celestial maiden
  • 天津御姉

    [ あまつみこ ] emperor
  • 天津御祖

    [ あまつみおや ] imperial ancestor
  • 天津日嗣

    [ あまつひつぎ ] imperial throne
  • 天涯

    [ てんがい ] (n) horizon/distant land/skyline/heavenly shores/remote region/(P)
  • 天涯孤独

    [ てんがいこどく ] (n) a person without a single relative
  • 天測

    [ てんそく ] (n) astronomical observation/shooting the sun
  • 天減

    [ てんびき ] (n) lending money and taking advance interest/deduction
  • 天漢

    [ てんかん ] (n) Milky Way
  • 天朝

    [ てんちょう ] (n) (pol) imperial court
  • 天柱

    [ てんちゅう ] (n) pillars supporting heaven
  • 天授

    [ てんじゅ ] (n) natural gifts
  • 天成

    [ てんせい ] (n) (product of) nature/born (musician)
  • 天成の美

    [ てんせいのび ] natural beauty
  • 天明

    [ てんめい ] (n) dawn/daybreak
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top