Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天然ガス

[てんねんガス]

(n) natural gas

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天然塩

    [ てんねねん ] natural salt
  • 天然港

    [ てんねんこう ] natural harbor
  • 天然果汁

    [ てんねんかじゅう ] natural fruit juice/(P)
  • 天然硝子

    [ てんねんしょうし ] natural glass
  • 天然痘

    [ てんねんとう ] (n) smallpox/variola/(P)
  • 天然記念物

    [ てんねんきねんぶつ ] (n) natural monument
  • 天然資源

    [ てんねんしげん ] natural resources
  • 天然資源保護論者

    [ てんねんしげんほごろんしゃ ] conservationist
  • 天然色

    [ てんねんしょく ] (n) natural colour/technicolor
  • 天然色写真

    [ てんねんしょくしゃしん ] color photo
  • 天照大神

    [ あまてらすおおみかみ ] (n) Sun Goddess/Amaterasu Oomikami
  • 天照皇大神

    [ あまてらすおおみかみ ] (n) Sun Goddess/Amaterasu Oomikami
  • 天牛

    [ かみきりむし ] (n) long-horned beetle
  • 天狼星

    [ てんろうせい ] the Dog Star/Sirius
  • 天狗

    [ てんぐ ] (n) long-nosed goblin/braggart
  • 天狗話

    [ てんぐばなし ] boastful story
  • 天狗茸

    [ てんぐたけ ] (n) death cup (mushroom)
  • 天狗風

    [ てんぐかぜ ] (n) sudden gust
  • 天目山

    [ てんもくざん ] (n) line between victory and defeat
  • 天職

    [ てんしょく ] (n) vocation/lifework/calling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top