Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天爵

[てんしゃく]

(n) true merit/natural nobility

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天父

    [ てんぷ ] Heavenly Father
  • 天爾乎波

    [ てにをは ] postpositions/particles
  • 天爾遠波

    [ てにをは ] (n) the particles
  • 天為

    [ てんい ] (n) providential/natural
  • 天瓜粉

    [ てんかふん ] (n) talcum powder
  • 天産

    [ てんさん ] (n) natural products
  • 天産物

    [ てんさんぶつ ] (n) natural products
  • 天生

    [ てんせい ] naturally occurring/nature/disposition/vocation/calling
  • 天然

    [ てんねん ] (n) nature/spontaneity/(P)
  • 天然に

    [ てんねんに ] naturally/spontaneously
  • 天然ガス

    [ てんねんガス ] (n) natural gas
  • 天然塩

    [ てんねねん ] natural salt
  • 天然港

    [ てんねんこう ] natural harbor
  • 天然果汁

    [ てんねんかじゅう ] natural fruit juice/(P)
  • 天然硝子

    [ てんねんしょうし ] natural glass
  • 天然痘

    [ てんねんとう ] (n) smallpox/variola/(P)
  • 天然記念物

    [ てんねんきねんぶつ ] (n) natural monument
  • 天然資源

    [ てんねんしげん ] natural resources
  • 天然資源保護論者

    [ てんねんしげんほごろんしゃ ] conservationist
  • 天然色

    [ てんねんしょく ] (n) natural colour/technicolor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top