Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天警

[てんけい]

heaven-sent warning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天譴

    [ てんけん ] (n) divine punishment
  • 天象

    [ てんしょう ] (n) weather/astronomical phenomena
  • 天象儀

    [ てんしょうぎ ] (n) planetarium
  • 天賦

    [ てんぷ ] (n) natural talent/natural gift/endowment/(P)
  • 天賦人権

    [ てんぷじんけん ] natural rights of man
  • 天質

    [ てんしつ ] (n) natural talents
  • 天賜

    [ てんし ] (n) heavenly gift/imperial gift
  • 天資

    [ てんし ] (n) nature/natural elements
  • 天資英邁

    [ てんしえいまい ] highly gifted
  • 天軍

    [ てんぐん ] heavenly hosts
  • 天軸

    [ てんじく ] celestial axis
  • 天辺

    [ てっぺん ] (n) top/summit/apex/scalp/(P)
  • 天辺に

    [ てっぺんに ] high up in the sky
  • 天花

    [ てんか ] snow
  • 天花粉

    [ てんかふん ] (n) talcum powder
  • 天蚕

    [ てんさん ] (n) wild silkworm
  • 天蚕糸

    [ てぐす ] (n) silkworm gut/catgut
  • 天色

    [ てんしょく ] (n) weather/sky colour
  • 天遍

    [ てんぺん ] (n) natural calamity/striking phenomena in heaven and earth
  • 天道

    [ てんどう ] (n) Providence/the sun/way of heaven/destiny/divine justice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top