Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

太古

[たいこ]

(n-adv,n) ancient times/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 太古代

    [ たいこだい ] (n) the Archaeozoic Era
  • 太后

    [ たいこう ] (n) empress dowager/queen mother
  • 太夫

    [ たゆう ] (n) leading actor in a Noh play/Edo-period courtesan/ancient official
  • 太子

    [ たいし ] (n) Crown Prince
  • 太字

    [ ふとじ ] (n) boldface/bold-type/thick characters/(P)
  • 太宰府

    [ だざいふ ] (ancient) Kyushu
  • 太守

    [ たいしゅ ] (n) viceroy/governor general
  • 太巻

    [ ふとまき ] (n) large roll sushi
  • 太平

    [ たいへい ] (adj-na,n) peace/tranquility
  • 太平楽

    [ たいへいらく ] (n) happy-go-lucky
  • 太平洋

    [ たいへいよう ] Pacific Ocean/(P)
  • 太平洋安全保障条約

    [ たいへいようあんぜんほしょうじょうやく ] (n) the ANZUS Security Pact
  • 太平洋戦争

    [ たいへいようせんそう ] (n) the Pacific War
  • 太平洋経済協力会議

    [ たいへいようけいざいきょうりょくかいぎ ] (n) Pacific Economic Cooperation Council (PECC)
  • 太初

    [ たいしょ ] (n) beginning of the world
  • 太刀

    [ たち ] (n) long sword/(P)
  • 太刀二腰

    [ たちふたこし ] two swords
  • 太刀先

    [ たちさき ] (n) point of a sword/forceful debate
  • 太刀捌き

    [ たちさばき ] (n) swordplay/swordsmanship
  • 太刀持ち

    [ たちもち ] (n) swordbearer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top