Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

奈良漬

[ならづけ]

(n) vegetables pickled in sake lees

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 奈良漬け

    [ ならづけ ] (n) vegetables pickled in sake lees
  • 奈良時代

    [ ならじだい ] (n) Nara period (710-794 CE)
  • 奈良県

    [ ならけん ] prefecture in the Kinki area
  • 契り

    [ ちぎり ] (n) pledge/vow/promise/destiny/share bed and board
  • 契る

    [ ちぎる ] (v5r) to pledge/to promise/to swear/(P)
  • 契印

    [ けいいん ] (n) impression of a seal over the joint of two papers/tally
  • 契合

    [ けいごう ] (n,vs) coincidence of opinions, etc./agreement
  • 契機

    [ けいき ] (n) opportunity/chance/(P)
  • 契約

    [ けいやく ] (n) contract/compact/agreement/(P)
  • 契約不履行

    [ けいやくふりこう ] (n) breach of contract
  • 契約問題

    [ けいやくもんだい ] (n) contract dispute
  • 契約期間

    [ けいやくきかん ] contract period
  • 契約更改

    [ けいやくこうかい ] (n) contract renewal
  • 契約書

    [ けいやくしょ ] (n) (written) contract
  • 契約社員

    [ けいやくしゃいん ] (n) contract employee
  • 契約者

    [ けいやくしゃ ] (n) party to a contract
  • 契約金

    [ けいやくきん ] (n) down payment/contract money
  • 契約雇用

    [ けいやくこよう ] (n) contract employment
  • 奔命

    [ ほんめい ] (n) wearing oneself out with work
  • 奔出

    [ ほんしゅつ ] (n) gushing out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top