- Từ điển Nhật - Anh
奕
Xem thêm các từ khác
-
奕世
[ えきせい ] many generations -
奉ずる
[ ほうずる ] (v5z) to present/to dedicate/to obey/to follow/to believe in/to serve -
奉じる
[ ほうじる ] (v1) to obey/to follow -
奉る
[ たてまつる ] (v5r) to offer/to present/to revere/to do respectfully/(P) -
奉仕
[ ほうし ] (n) attendance/service/(P) -
奉仕女
[ ほうしめ ] deaconess -
奉仕品
[ ほうしひん ] (n) bargain goods/sale items -
奉仕者
[ ほうししゃ ] (n) (1) servant (of the people)/(2) minister (of religion) -
奉安
[ ほうあん ] (n,vs) enshrine -
奉幣
[ ほうへい ] (n,vs) offering a wand with hemp and paper streamers to a Shinto god -
奉幣使
[ ほうへいし ] imperial messenger to a shrine/envoy returning courtesies -
奉加
[ ほうが ] (n) donation -
奉加帳
[ ほうがちょう ] (n) subscription list -
奉告
[ ほうこく ] (n) report given to deity or nobility -
奉呈
[ ほうてい ] (n) dedication/presentation/gift -
奉唱
[ ほうしょう ] (n) singing -
奉公
[ ほうこう ] (n) service/apprenticeship/public duty/(P) -
奉公人
[ ほうこうにん ] (n) servant/employee -
奉公口
[ ほうこうぐち ] (n) place of employment -
奉公先
[ ほうこうさき ] place of employment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.