- Từ điển Nhật - Anh
奨学金
Xem thêm các từ khác
-
奨励
[ しょうれい ] (n) encouragement/promotion/message/address/(P) -
奨励金
[ しょうれいきん ] (n) subsidy -
奪い取る
[ うばいとる ] (v5r) to plunder -
奪い合い
[ うばいあい ] (n) scramble (for) -
奪い合う
[ うばいあう ] (v5u) to scramble for/to struggle for/(P) -
奪い返す
[ うばいかえす ] (v5s) to take back/to recapture -
奪う
[ うばう ] (v5u) to snatch away/(P) -
奪三振
[ だつさんしん ] (n) striking a batter out -
奪取
[ だっしゅ ] (n,vs) usurpation/taking back -
奪回
[ だっかい ] (n) recovery/rescue/recapture/(P) -
奪格
[ だっかく ] (n) (gram) ablative -
奪掠
[ だつりゃく ] (n) pillage/plunder -
奪略
[ だつりゃく ] (n) pillage/plunder -
奪還
[ だっかん ] (n) recovery/rescue/recapture/(P) -
奮って
[ ふるって ] (adv) energetically/strenuously/heartily/(P) -
奮い立つ
[ ふるいたつ ] (v5t) to cheer up -
奮い起こす
[ ふるいおこす ] (v5s) to muster (e.g. courage)/to gather/to collect/to pluck up -
奮い起す
[ ふるいおこす ] (io) (v5s) to muster (e.g. courage)/to gather/to collect/to pluck up -
奮う
[ ふるう ] (v5u) to show (ability)/to wield (power)/(P) -
奮励
[ ふんれい ] (n,vs) strenuous efforts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.