- Từ điển Nhật - Anh
女を汚す
Xem thêm các từ khác
-
女を犯す
[ おんなをおかす ] (exp) to rape a girl -
女らしい
[ おんならしい ] (adj) womanly/ladylike/feminine/(P) -
女々しい
[ めめしい ] (adj) effeminate -
女中
[ じょちゅう ] (n) (obs) maid/(P) -
女主
[ おんなあるじ ] (n) female owner/proprietress/landlady -
女丈夫
[ じょじょうふ ] (n) brave woman -
女世帯
[ おんなじょたい ] (n) female household -
女三人寄れば姦しい
[ おんなさんにんよればかしましい ] (exp) wherever women gather it is noisy -
女一般
[ おんないっぱん ] (col) women in general -
女人
[ にょにん ] (n) women -
女人禁制
[ にょにんきんせい ] prohibited to women -
女史
[ じょし ] (n) Ms./(P) -
女友達
[ おんなともだち ] (n) girlfriend/woman (lady) friend -
女坂
[ おんなざか ] (n) the easier of two slopes -
女声
[ じょせい ] (n) female voice -
女声合唱
[ じょせいがっしょう ] (n) female chorus -
女女しい
[ めめしい ] (adj) effeminate -
女好き
[ おんなずき ] (n) fondness for women/woman admirer/lustful man/spoony -
女嫌い
[ おんなぎらい ] (n) misogyny -
女子
[ おなご ] (n) woman/girl
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.