- Từ điển Nhật - Anh
女性化
Xem thêm các từ khác
-
女性像
[ じょせいぞう ] female image -
女性候補
[ じょせいこうほ ] (n) female candidate -
女性器
[ じょせいき ] (X) female genitalia/cunt -
女性美
[ じょせいび ] feminine beauty -
女性的
[ じょせいてき ] (adj-na) feminine/effeminate/(P) -
女性用
[ じょせいよう ] for use by women -
女性解放論
[ じょせいかいほうろん ] (n) feminism -
女性軍
[ じょせいぐん ] womens team -
女神
[ じょしん ] (n) goddess -
女系
[ じょけい ] (n) female line/matrilinear -
女給
[ じょきゅう ] (n) waitress/hostess -
女王
[ じょおう ] (n) queen/(P) -
女王らしい
[ じょおうらしい ] queen-like -
女王蜂
[ じょおうばち ] (n) queen bee -
女王蟻
[ じょおうあり ] (n) queen ant -
女王陛下
[ じょおうへいか ] Her Majesty the Queen/(P) -
女生
[ じょせい ] (n) schoolgirl -
女生徒
[ じょせいと ] (n) girl student/schoolgirl -
女狂い
[ おんなぐるい ] (n) girl crazy -
女盛り
[ おんなざかり ] (n) peak of womanhood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.