- Từ điển Nhật - Anh
女殺し
Xem thêm các từ khác
-
女波
[ めなみ ] (n) the smaller waves -
女流
[ じょりゅう ] (n) woman writer -
女流作家
[ じょりゅうさっか ] (n) woman writer/lady writer/authoress -
女流文学者
[ じょりゅうぶんがくしゃ ] lady of letters -
女滝
[ めだき ] (n) the smaller waterfall (of the two) -
女持ち
[ おんなもち ] (n) for women -
女振り
[ おんなぶり ] (n) woman-like/feminine -
女房
[ にょうぼう ] (n) wife/(P) -
女房役
[ にょうぼうやく ] (n) assistant/right-hand man -
女房持ち
[ にょうぼうもち ] married man -
女房詞
[ にょうぼうことば ] (n) secret language of court ladies -
女方
[ おんながた ] (n) male actor in female Kabuki roles -
女旱
[ おんなひでり ] (n) woman shortage -
女手
[ おんなで ] (n) female labor/hiragana/womans handwriting/woman in a family -
女性
[ じょせい ] (n) woman/(P) -
女性一般
[ じょせいいっぱん ] women in general -
女性名詞
[ じょせいめいし ] feminine noun -
女性差別
[ じょせいさべつ ] discrimination against women/sexism -
女性化
[ じょせいか ] feminization -
女性像
[ じょせいぞう ] female image
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.