- Từ điển Nhật - Anh
奴隷労働
Xem thêm các từ khác
-
奴隷制度
[ どれいせいど ] slavery -
奴隷解放
[ どれいかいほう ] (n) emancipation of slaves -
奸策
[ かんさく ] (n) shrewd (dirty) trick/sinister scheme (design)/sly art -
奸知
[ かんち ] (n) cunning/craft/wiles -
奸計
[ かんけい ] (n) trick/evil design/sharp practice -
好き
[ すき ] (adj-na,n) liking/fondness/love/(P) -
好きだ
[ すきだ ] be fond of/like/love -
好きずき
[ すきずき ] (n) matter of taste/(P) -
好き好き
[ すきずき ] (n) matter of taste/(P) -
好き好む
[ すきこのむ ] (v5m) to do something by choice/to like/to be fond of -
好き嫌い
[ すききらい ] (n) likes and dislikes/taste/(P) -
好き勝手
[ すきかって ] (adj-na) doing whatever one pleases -
好き放題
[ すきほうだい ] (adj-na,n) doing as one pleases -
好き者
[ すきもの ] (n) (vulg) dilettante/lecher/nymphomaniac -
好く
[ すく ] (v5k) to like/to love/to be fond of/(P) -
好ましい
[ このましい ] (adj) nice/likeable/desirable/(P) -
好み
[ このみ ] (n) liking/taste/choice/(P) -
好い
[ よい ] (iK) (adj) good -
好い人
[ いいひと ] (n) good-natured person -
好い仲
[ いいなか ] (n) love for one another
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.