Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

好結果

[こうけっか]

good results or outcome

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 好男子

    [ こうだんし ] (n) handsome man
  • 好物

    [ こうぶつ ] (n) favorite dish/favorite food/(P)
  • 好角家

    [ こうかくか ] (n) sumo fan
  • 好評

    [ こうひょう ] (n) popularity/favorable reputation
  • 好誼

    [ こうぎ ] (n) warm friendship
  • 好調

    [ こうちょう ] (adj-na,n) favourable/promising/satisfactory/in good shape/(P)
  • 好走

    [ こうそう ] (n) good running
  • 好転

    [ こうてん ] (n,vs) changing for the better/(P)
  • 好色

    [ こうしょく ] (adj-na,n) lust/sensuality/lewdness/(P)
  • 好色っ漢

    [ こうしょっかん ] lecher
  • 好色家

    [ こうしょくか ] (n) lustful person
  • 好色漢

    [ こうしょくかん ] (n) lecher
  • 好色本

    [ こうしょくぼん ] (n) erotic or pornographic book
  • 好色文学

    [ こうしょくぶんがく ] erotic or pornographic literature
  • 好色者

    [ こうしょくしゃ ] luster/lusting person
  • 好適

    [ こうてき ] (adj-na,n) ideal/fit/fitted/fitting/suitable
  • 好選手

    [ こうせんしゅ ] (n) strong or skillful person/good player
  • 好運

    [ こううん ] (adj-na,n) good luck/fortune
  • 好餌

    [ こうじ ] (n) bait/decoy/lure
  • 好都合

    [ こうつごう ] (adj-na,n) convenient/favorable/expedient/expedience/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top