- Từ điển Nhật - Anh
妻
Xem thêm các từ khác
-
妻の座
[ つまのざ ] status of wifehood -
妻子
[ さいし ] (n) wife and children/(P) -
妻子持ち
[ さいしもち ] man with wife and kid(s) -
妻室
[ さいしつ ] (n) wife -
妻帯
[ さいたい ] (n,vs) marriage/marry -
妻帯者
[ さいたいしゃ ] (n) a married man -
妻戸
[ つまど ] (n) (pair of) wooden doors in the interior of a home -
妾
[ わらわ ] (n) (hum) (fem) I -
妾宅
[ しょうたく ] (n) house in which a mistress is kept -
妾出
[ しょうしゅつ ] (n) illegitimate (e.g., born to a mistress) -
妾腹
[ しょうふく ] (n) illegitimate (e.g. born to a mistress) -
妊る
[ みごもる ] (v5r) to become pregnant -
妊む
[ はらむ ] (v5m) to conceive/to become pregnant/to get filled with -
妊娠
[ にんしん ] (n,vs) conception/pregnancy/(P) -
妊娠中毒症
[ にんしんちゅうどくしょう ] (n) toxemia of pregnancy -
妊娠中絶
[ にんしんちゅうぜつ ] abortion/pregnancy termination/(P) -
妊婦
[ にんぷ ] (n) pregnant woman/(P) -
妊婦服
[ にんぷふく ] maternity clothes/(P) -
妊産婦
[ にんさんぷ ] (n) expectant and nursing mothers/(P) -
妃
[ ひ ] (n) princess/consort
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.