- Từ điển Nhật - Anh
妾
Xem thêm các từ khác
-
妾宅
[ しょうたく ] (n) house in which a mistress is kept -
妾出
[ しょうしゅつ ] (n) illegitimate (e.g., born to a mistress) -
妾腹
[ しょうふく ] (n) illegitimate (e.g. born to a mistress) -
妊る
[ みごもる ] (v5r) to become pregnant -
妊む
[ はらむ ] (v5m) to conceive/to become pregnant/to get filled with -
妊娠
[ にんしん ] (n,vs) conception/pregnancy/(P) -
妊娠中毒症
[ にんしんちゅうどくしょう ] (n) toxemia of pregnancy -
妊娠中絶
[ にんしんちゅうぜつ ] abortion/pregnancy termination/(P) -
妊婦
[ にんぷ ] (n) pregnant woman/(P) -
妊婦服
[ にんぷふく ] maternity clothes/(P) -
妊産婦
[ にんさんぷ ] (n) expectant and nursing mothers/(P) -
妃
[ ひ ] (n) princess/consort -
妃殿下
[ ひでんか ] (n) princess/Her Royal Highness/(P) -
妖しい
[ あやしい ] (adj) suspicious/dubious/doubtful -
妖女
[ ようじょ ] (n) enchantress/vamp -
妖婦
[ ようふ ] (n) enchantress -
妖婆
[ ようば ] (n) hag/old witch -
妖気
[ ようき ] (n) ghostly/unearthly/weird -
妖怪
[ ようかい ] (n) ghost/apparition/phantom/spectre/demon/monster/goblin -
妖怪変化
[ ようかいへんげ ] (n) (animal making a) monstrous apparition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.