Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

始末書

[しまつしょ]

(n) written explanation or apology

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 始期

    [ しき ] (n) beginning period/initial term
  • 始球式

    [ しきゅうしき ] (n) (baseball) season-opening ceremony
  • 始祖

    [ しそ ] (n) founder/originator/pioneer
  • 始祖鳥

    [ しそちょう ] (n) archaeopteryx
  • 始終

    [ しじゅう ] (adv,n) continuously/from beginning to end/(P)
  • 始生代

    [ しせいだい ] (n) Archeozoic era
  • 始発

    [ しはつ ] (n) first train/(P)
  • 始発駅

    [ しはつえき ] (n) starting station
  • 威かして金を取る

    [ おどかしてかねをとる ] (exp) to scare money out of (a person)
  • 威を振るう

    [ いをふるう ] (exp) to exercise authority
  • 威令

    [ いれい ] (n) authority
  • 威信

    [ いしん ] (n) dignity/(P)
  • 威名

    [ いめい ] (n) fame/prestige
  • 威容

    [ いよう ] (n) dignity/majestic appearance
  • 威張り散らす

    [ いばりちらす ] (v5s) to domineer
  • 威張る

    [ いばる ] (v5r) to be proud/to swagger/(P)
  • 威徳

    [ いとく ] (n) virtue and influence
  • 威圧

    [ いあつ ] (n) coercion
  • 威圧的

    [ いあつてき ] (adj-na) coercive/overbearing
  • 威力

    [ いりょく ] (n) power/might/authority/influence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top