Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

姐御

[あねご]

(n) (hum) elder sister

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 姥捨て

    [ うばすて ] (n) the practice of abandoning old women
  • 姥捨て山

    [ うばすてやま ] mountain where old women were abandoned
  • 姥桜

    [ うばざくら ] (n) faded beauty
  • 姦しい

    [ かしましい ] (adj) noisy/boisterous
  • 姦する

    [ かんする ] (vs-s) to commit adultery/to rape
  • 姦人

    [ かんじん ] (n) villain/scoundrel
  • 姦夫

    [ かんぷ ] (n) adulterer/paramour
  • 姦婦

    [ かんぷ ] (n) adulteress
  • 姦淫

    [ かんいん ] (n,vs) adultery
  • 姦悪

    [ かんあく ] (adj-na,n) wickedness/wicked person
  • 姦智

    [ かんち ] (n) craftiness
  • 姦策

    [ かんさく ] (n) scheme
  • 姦物

    [ かんぶつ ] (n) cunning man/crook
  • 姦計

    [ かんけい ] (n) trick
  • 姦通

    [ かんつう ] (n) adultery
  • 姦通罪

    [ かんつうざい ] (n) (the crime of) adultery
  • [ めい ] (n) niece/(P)
  • [ ひめ ] (n) princess/young lady of noble birth/(P)
  • 姫さま

    [ ひめさま ] daughter of a nobleman
  • 姫君

    [ ひめぎみ ] (n) princess/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top