- Từ điển Nhật - Anh
姦する
Xem thêm các từ khác
-
姦人
[ かんじん ] (n) villain/scoundrel -
姦夫
[ かんぷ ] (n) adulterer/paramour -
姦婦
[ かんぷ ] (n) adulteress -
姦淫
[ かんいん ] (n,vs) adultery -
姦悪
[ かんあく ] (adj-na,n) wickedness/wicked person -
姦智
[ かんち ] (n) craftiness -
姦策
[ かんさく ] (n) scheme -
姦物
[ かんぶつ ] (n) cunning man/crook -
姦計
[ かんけい ] (n) trick -
姦通
[ かんつう ] (n) adultery -
姦通罪
[ かんつうざい ] (n) (the crime of) adultery -
姪
[ めい ] (n) niece/(P) -
姫
[ ひめ ] (n) princess/young lady of noble birth/(P) -
姫さま
[ ひめさま ] daughter of a nobleman -
姫君
[ ひめぎみ ] (n) princess/(P) -
姫宮
[ ひめみや ] (n) princess -
姫小松
[ ひめこまつ ] (n) a small pine -
姫御子
[ ひめみこ ] (n) imperial princess -
姫垣
[ ひめがき ] (n) a low fence -
姫様
[ ひめさま ] daughter of a nobleman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.