- Từ điển Nhật - Anh
姫
Xem thêm các từ khác
-
姫さま
[ ひめさま ] daughter of a nobleman -
姫君
[ ひめぎみ ] (n) princess/(P) -
姫宮
[ ひめみや ] (n) princess -
姫小松
[ ひめこまつ ] (n) a small pine -
姫御子
[ ひめみこ ] (n) imperial princess -
姫垣
[ ひめがき ] (n) a low fence -
姫様
[ ひめさま ] daughter of a nobleman -
姫鱒
[ ひめます ] (n) red salmon -
姻戚
[ いんせき ] (n) relative by marriage/affinity -
姻族
[ いんぞく ] (n) in-law/relative by marriage/(P) -
姿
[ すがた ] (n) figure/shape/appearance/(P) -
姿を消す
[ すがたをけす ] (exp) to disappear -
姿を現す
[ すがたをあらわす ] (exp) to make an appearance -
姿勢
[ しせい ] (n) attitude/posture/(P) -
姿勢を正す
[ しせいをただす ] (exp) to straighten oneself -
姿態
[ したい ] (n) figure/form/style/(P) -
姿絵
[ すがたえ ] (n) portrait -
姿焼き
[ すがたやき ] (n) fish or shrimp etc. grilled so that it retains its original form -
姿見
[ すがたみ ] (n) dresser/full-length mirror/(P) -
姿造り
[ すがたづくり ] whole fish sashimi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.