Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

姿造り

[すがたづくり]

whole fish sashimi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ しゅうとめ ] (n) mother-in-law/(P)
  • 姑息

    [ こそく ] (adj-na,n) makeshift
  • [ せい ] (n) surname/family name/(P)
  • 姓が変わる

    [ せいがかわる ] (exp) to assume a new surname
  • 姓名

    [ せいめい ] (n) full name/(P)
  • 姓氏

    [ せいし ] (n) full name/family name
  • 委ねる

    [ ゆだねる ] (v1) to entrust to/to devote oneself to/(P)
  • 委しい

    [ くわしい ] (iK) (adj) knowing very well/detailed/full/accurate
  • 委任

    [ いにん ] (n) charge/trust/(P)
  • 委任立法

    [ いにんりっぽう ] (n) delegated legislation
  • 委任統治

    [ いにんとうち ] (n) mandate
  • 委任状

    [ いにんじょう ] (n) commission/proxy
  • 委付

    [ いふ ] (n) abandonment (rights, property)
  • 委嘱

    [ いしょく ] (n,vs) entrusting (with)/(P)
  • 委員

    [ いいん ] (n) committee member/(P)
  • 委員付託

    [ いいんふたく ] referral to a committee
  • 委員会

    [ いいんかい ] (n) committee meeting/committee/(P)
  • 委員会に諮る

    [ いいんかいにはかる ] (exp) to submit (a plan) to a committee for deliberation
  • 委員会を置く

    [ いいんかいをおく ] (exp) to form a committee
  • 委員長

    [ いいんちょう ] (n) committee chairman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top