Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

威を振るう

[いをふるう]

(exp) to exercise authority

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 威令

    [ いれい ] (n) authority
  • 威信

    [ いしん ] (n) dignity/(P)
  • 威名

    [ いめい ] (n) fame/prestige
  • 威容

    [ いよう ] (n) dignity/majestic appearance
  • 威張り散らす

    [ いばりちらす ] (v5s) to domineer
  • 威張る

    [ いばる ] (v5r) to be proud/to swagger/(P)
  • 威徳

    [ いとく ] (n) virtue and influence
  • 威圧

    [ いあつ ] (n) coercion
  • 威圧的

    [ いあつてき ] (adj-na) coercive/overbearing
  • 威力

    [ いりょく ] (n) power/might/authority/influence
  • 威嚇

    [ いかく ] (n,vs) menace/threat/intimidation/(P)
  • 威嚇射撃

    [ いかくしゃげき ] warning shot
  • 威嚇的

    [ いかくてき ] (adj-na) threatening/menacing
  • 威厳

    [ いげん ] (n) dignity/(P)
  • 威喝

    [ いかつ ] (n) threatening
  • 威儀

    [ いぎ ] (n) dignity/majesty/dignified manner
  • 威光

    [ いこう ] (n) power/authority/influence
  • 威勢

    [ いせい ] (n) power/might/authority/(P)
  • 威権

    [ いけん ] (n) authority/power
  • 威武

    [ いぶ ] (n) authority and force
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top