- Từ điển Nhật - Anh
威を振るう
Xem thêm các từ khác
-
威令
[ いれい ] (n) authority -
威信
[ いしん ] (n) dignity/(P) -
威名
[ いめい ] (n) fame/prestige -
威容
[ いよう ] (n) dignity/majestic appearance -
威張り散らす
[ いばりちらす ] (v5s) to domineer -
威張る
[ いばる ] (v5r) to be proud/to swagger/(P) -
威徳
[ いとく ] (n) virtue and influence -
威圧
[ いあつ ] (n) coercion -
威圧的
[ いあつてき ] (adj-na) coercive/overbearing -
威力
[ いりょく ] (n) power/might/authority/influence -
威嚇
[ いかく ] (n,vs) menace/threat/intimidation/(P) -
威嚇射撃
[ いかくしゃげき ] warning shot -
威嚇的
[ いかくてき ] (adj-na) threatening/menacing -
威厳
[ いげん ] (n) dignity/(P) -
威喝
[ いかつ ] (n) threatening -
威儀
[ いぎ ] (n) dignity/majesty/dignified manner -
威光
[ いこう ] (n) power/authority/influence -
威勢
[ いせい ] (n) power/might/authority/(P) -
威権
[ いけん ] (n) authority/power -
威武
[ いぶ ] (n) authority and force
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.