- Từ điển Nhật - Anh
威有って猛からず
Xem thêm các từ khác
-
威迫
[ いはく ] (n) menance/threat -
威風
[ いふう ] (n) majesty/dignity -
威風堂堂
[ いふうどうどう ] (adj-na) majestic/pomp and circumstance -
娯楽
[ ごらく ] (n) pleasure/amusement/(P) -
娯楽場
[ ごらくじょう ] amusement spot -
娯楽室
[ ごらくしつ ] recreation room -
娯楽施設
[ ごらくしせつ ] (n) amusement (recreational) facilities -
娯楽番組
[ ごらくばんぐみ ] amusement program/(P) -
娯楽街
[ ごらくがい ] amusement quarter -
娶る
[ めとる ] (v5r) to marry (a woman) to take to wife -
娼妓
[ しょうぎ ] (n) prostitute/harlot -
娼婦
[ しょうふ ] (n) prostitute/harlot -
娼家
[ しょうか ] (n) brothel -
娃鬟
[ あいかん ] (arch) beautiful woman -
娘
[ むすめ ] (n) (hum) daughter/(P) -
娘さん
[ むすめさん ] (hon) daughter -
娘婿
[ むすめむこ ] (n) adopted son-in-law/(P) -
娘子軍
[ じょうしぐん ] (n) Amazonian troops/Amazons -
娘心
[ むすめごころ ] (n) girlish mind/girlish innocence/(P) -
娘盛り
[ むすめざかり ] (n) bloom of youth/prime of girlhood/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.