Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

娯楽

[ごらく]

(n) pleasure/amusement/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 娯楽場

    [ ごらくじょう ] amusement spot
  • 娯楽室

    [ ごらくしつ ] recreation room
  • 娯楽施設

    [ ごらくしせつ ] (n) amusement (recreational) facilities
  • 娯楽番組

    [ ごらくばんぐみ ] amusement program/(P)
  • 娯楽街

    [ ごらくがい ] amusement quarter
  • 娶る

    [ めとる ] (v5r) to marry (a woman) to take to wife
  • 娼妓

    [ しょうぎ ] (n) prostitute/harlot
  • 娼婦

    [ しょうふ ] (n) prostitute/harlot
  • 娼家

    [ しょうか ] (n) brothel
  • 娃鬟

    [ あいかん ] (arch) beautiful woman
  • [ むすめ ] (n) (hum) daughter/(P)
  • 娘さん

    [ むすめさん ] (hon) daughter
  • 娘婿

    [ むすめむこ ] (n) adopted son-in-law/(P)
  • 娘子軍

    [ じょうしぐん ] (n) Amazonian troops/Amazons
  • 娘心

    [ むすめごころ ] (n) girlish mind/girlish innocence/(P)
  • 娘盛り

    [ むすめざかり ] (n) bloom of youth/prime of girlhood/(P)
  • 娑婆

    [ しゃば ] (n) this corrupt world
  • 娑婆ッ気

    [ しゃばっけ ] worldly desires
  • 娑婆気

    [ しゃばき ] (n) world desires or ambitions
  • 娑羅双樹

    [ さらそうじゅ ] (n) sal tree
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top