Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

婆さん

[ばあさん]

(n) grandmother/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 婆や

    [ ばあや ] (n) wet nurse/old housekeeper
  • 婆羅門

    [ ばらもん ] (n) Brahman
  • 婉曲

    [ えんきょく ] (adj-na,n) euphemistic/circumlocution/roundabout/indirect/insinuating/(P)
  • 婀娜

    [ あだ ] (n) coquettish woman
  • 婀娜っぽい

    [ あだっぽい ] (adj) coquettish
  • 媾合

    [ こうごう ] (n) sexual union
  • 媾和

    [ こうわ ] (n) reconciliation/peace
  • 媚び

    [ こび ] (n) flattery/cajolery/flirtation
  • 媚びる

    [ こびる ] (v1) to flatter/to curry favor with/to flirt with/to fawn on
  • 媚態

    [ びたい ] (n) coquetry
  • 媚薬

    [ びやく ] (n) aphrodisiac
  • 媒介

    [ ばいかい ] (n) intermediary/(P)
  • 媒介変数

    [ ばいかいへんすう ] parameter
  • 媒介物

    [ ばいかいぶつ ] medium/agency/carrier/vehicle/(P)
  • 媒体

    [ ばいたい ] (n) media/(P)
  • 媒体終端

    [ ばいたいしゅうたん ] end of medium (EM)
  • 媒染

    [ ばいせん ] (n) color fixing/mordantizing
  • 媒染剤

    [ ばいせんざい ] (n) mordant
  • 媒質

    [ ばいしつ ] (n) medium/media
  • 媒酌

    [ ばいしゃく ] (n,vs) matchmaking/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top