- Từ điển Nhật - Anh
婦女暴行
Xem thêm các từ khác
-
婦警
[ ふけい ] (n) policewoman -
婦長
[ ふちょう ] (n) head nurse/(P) -
婿
[ むこ ] (n) son-in-law/(P) -
婿養子
[ むこようし ] (n) son-in-law taken (adopted) into family/(P) -
婚外交渉
[ こんがいこうしょう ] (n) extramarital sex -
婚外性交
[ こんがいせいこう ] adultery/extra-marital intercourse -
婚姻
[ こんいん ] (adj-no,n,vs) marriage/matrimony/(P) -
婚姻届
[ こんいんとどけ ] (n) marriage registration -
婚姻法
[ こんいんほう ] marriage laws/(P) -
婚儀
[ こんぎ ] (n) wedding ceremony -
婚前交渉
[ こんぜんこうしょう ] (n) premarital sexual relations (intercourse) -
婚期
[ こんき ] (n) marriageable age/chance of marriage -
婚礼
[ こんれい ] (n) marriage ceremony/wedding -
婚礼の儀
[ こんれいのぎ ] wedding ceremony -
婚礼衣装
[ こんれいいしょう ] wedding clothes -
婚約
[ こんやく ] (n,vs) engagement/betrothal/(P) -
婚約指輪
[ こんやくゆびわ ] engagement ring -
婚約者
[ こんやくしゃ ] fiance/fiancee -
婆
[ ばば ] (n) old woman/hag -
婆あ
[ ばばあ ] old woman/hag
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.