Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

媒体

[ばいたい]

(n) media/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 媒体終端

    [ ばいたいしゅうたん ] end of medium (EM)
  • 媒染

    [ ばいせん ] (n) color fixing/mordantizing
  • 媒染剤

    [ ばいせんざい ] (n) mordant
  • 媒質

    [ ばいしつ ] (n) medium/media
  • 媒酌

    [ ばいしゃく ] (n,vs) matchmaking/(P)
  • 媒酌人

    [ ばいしゃくにん ] (n) matchmaker/go-between/(P)
  • [ ひめ ] (oK) (n) princess/young lady of noble birth
  • [ よめ ] (n) bride/daughter-in-law/(P)
  • 嫁ぐ

    [ とつぐ ] (v5g) to marry/(P)
  • 嫁ぎ先

    [ とつぎさき ] (n) family a woman has married into
  • 嫁いびり

    [ よめいびり ] (n) bullying a young wife
  • 嫁取り

    [ よめとり ] (n) taking a wife
  • 嫁御

    [ よめご ] (n) bride
  • 嫁入り

    [ よめいり ] (n,vs) marriage/wedding/(P)
  • 嫁入り支度

    [ よめいりじたく ] wedding preparations
  • 嫁入り道具

    [ よめいりどうぐ ] trousseau
  • 嫁入る

    [ よめいる ] (v5r) to wed/to marry a man
  • 嫁菜

    [ よめな ] (n) aster
  • 嫡子

    [ ちゃくし ] (n) legitimate child/(P)
  • 嫡嗣

    [ ちゃくし ] (n) legitimate heir/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top