- Từ điển Nhật - Anh
媒酌人
Xem thêm các từ khác
-
媛
[ ひめ ] (oK) (n) princess/young lady of noble birth -
嫁
[ よめ ] (n) bride/daughter-in-law/(P) -
嫁ぐ
[ とつぐ ] (v5g) to marry/(P) -
嫁ぎ先
[ とつぎさき ] (n) family a woman has married into -
嫁いびり
[ よめいびり ] (n) bullying a young wife -
嫁取り
[ よめとり ] (n) taking a wife -
嫁御
[ よめご ] (n) bride -
嫁入り
[ よめいり ] (n,vs) marriage/wedding/(P) -
嫁入り支度
[ よめいりじたく ] wedding preparations -
嫁入り道具
[ よめいりどうぐ ] trousseau -
嫁入る
[ よめいる ] (v5r) to wed/to marry a man -
嫁菜
[ よめな ] (n) aster -
嫡子
[ ちゃくし ] (n) legitimate child/(P) -
嫡嗣
[ ちゃくし ] (n) legitimate heir/(P) -
嫡出
[ ちゃくしゅつ ] (n) legitimacy (of birth) -
嫡出子
[ ちゃくしゅつし ] (n) legitimate child/(P) -
嫡流
[ ちゃくりゅう ] (n) lineage of eldest son/(P) -
嫡披
[ ちゃくひ ] confidential letter -
嫡男
[ ちゃくなん ] (n) heir/eldest son/(P) -
嫌
[ いや ] (adj-na,n) disagreeable/detestable/unpleasant/reluctant/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.