Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

媚び

[こび]

(n) flattery/cajolery/flirtation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 媚びる

    [ こびる ] (v1) to flatter/to curry favor with/to flirt with/to fawn on
  • 媚態

    [ びたい ] (n) coquetry
  • 媚薬

    [ びやく ] (n) aphrodisiac
  • 媒介

    [ ばいかい ] (n) intermediary/(P)
  • 媒介変数

    [ ばいかいへんすう ] parameter
  • 媒介物

    [ ばいかいぶつ ] medium/agency/carrier/vehicle/(P)
  • 媒体

    [ ばいたい ] (n) media/(P)
  • 媒体終端

    [ ばいたいしゅうたん ] end of medium (EM)
  • 媒染

    [ ばいせん ] (n) color fixing/mordantizing
  • 媒染剤

    [ ばいせんざい ] (n) mordant
  • 媒質

    [ ばいしつ ] (n) medium/media
  • 媒酌

    [ ばいしゃく ] (n,vs) matchmaking/(P)
  • 媒酌人

    [ ばいしゃくにん ] (n) matchmaker/go-between/(P)
  • [ ひめ ] (oK) (n) princess/young lady of noble birth
  • [ よめ ] (n) bride/daughter-in-law/(P)
  • 嫁ぐ

    [ とつぐ ] (v5g) to marry/(P)
  • 嫁ぎ先

    [ とつぎさき ] (n) family a woman has married into
  • 嫁いびり

    [ よめいびり ] (n) bullying a young wife
  • 嫁取り

    [ よめとり ] (n) taking a wife
  • 嫁御

    [ よめご ] (n) bride
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top