- Từ điển Nhật - Anh
媚び
Xem thêm các từ khác
-
媚びる
[ こびる ] (v1) to flatter/to curry favor with/to flirt with/to fawn on -
媚態
[ びたい ] (n) coquetry -
媚薬
[ びやく ] (n) aphrodisiac -
媒介
[ ばいかい ] (n) intermediary/(P) -
媒介変数
[ ばいかいへんすう ] parameter -
媒介物
[ ばいかいぶつ ] medium/agency/carrier/vehicle/(P) -
媒体
[ ばいたい ] (n) media/(P) -
媒体終端
[ ばいたいしゅうたん ] end of medium (EM) -
媒染
[ ばいせん ] (n) color fixing/mordantizing -
媒染剤
[ ばいせんざい ] (n) mordant -
媒質
[ ばいしつ ] (n) medium/media -
媒酌
[ ばいしゃく ] (n,vs) matchmaking/(P) -
媒酌人
[ ばいしゃくにん ] (n) matchmaker/go-between/(P) -
媛
[ ひめ ] (oK) (n) princess/young lady of noble birth -
嫁
[ よめ ] (n) bride/daughter-in-law/(P) -
嫁ぐ
[ とつぐ ] (v5g) to marry/(P) -
嫁ぎ先
[ とつぎさき ] (n) family a woman has married into -
嫁いびり
[ よめいびり ] (n) bullying a young wife -
嫁取り
[ よめとり ] (n) taking a wife -
嫁御
[ よめご ] (n) bride
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.