- Từ điển Nhật - Anh
嫌悪
Xem thêm các từ khác
-
嫌疑
[ けんぎ ] (n) suspicion/(P) -
嫌疑者
[ けんぎしゃ ] (a) suspect -
嫌煙
[ けんえん ] (n) dislike of smoking -
嫌煙活動家
[ けんえんかつどういえ ] (n) antismoking activist -
嫌煙運動
[ けんえんうんどう ] (n) anti-smoking campaign -
嫂
[ あによめ ] (n) sister-in-law -
嫉妬
[ しっと ] (n,vs) jealousy/(P) -
嫉妬の炎
[ しっとのほのお ] flames of jealousy -
嫉妬深い
[ しっとぶかい ] (adj) deep jealousy -
嫉視
[ しっし ] (n,vs) jealous -
嫋か
[ しなやか ] (adj-na,n) (uk) supple/flexible/elastic/(P) -
嫋やか
[ たおやか ] (adj-na) (uk) willowy/graceful -
嬢
[ じょう ] (n) young woman/(P) -
嬰
[ えい ] (n) a sharp (music) -
嬰ヘ長調
[ えいヘちょうちょう ] F sharp major (music) -
嬰児
[ えいじ ] (n) infant/baby -
嬰記号
[ えいきごう ] (n) sharp (music) -
嬰音
[ えいおん ] sharp (musical note) -
嬲る
[ なぶる ] (v5r) to tease/to make sport of/to make fun of -
嬶天下
[ かかあでんか ] (n) extremely overbearing wife
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.