- Từ điển Nhật - Anh
子どもたち
Xem thêm các từ khác
-
子ども達
[ こどもたち ] (n) children -
子の刻
[ ねのこく ] midnight -
子の時
[ ねのとき ] midnight -
子マダム
[ こマダム ] wealthy women who strive to follow the fashions exactly and be seen in all the right place -
子を宿す
[ こをやどす ] (exp) to be pregnant with a child -
子を見ること親に如かず
[ こをみることおやにしかず ] (exp) The parent is the best judge of the child -
子を見る事親に如かず
[ こをみることおやにしかず ] (exp) The parent is the best judge of the child -
子会社
[ こがいしゃ ] (n) subsidiary -
子供
[ こども ] (n) child/children/(P) -
子供に交じって遊ぶ
[ こどもにまじってあそぶ ] (exp) to join children at play -
子供じみた
[ こどもじみた ] childish -
子供を妊む
[ こどもをはらむ ] (exp) to conceive/to become pregnant -
子供心
[ こどもごころ ] (n) childlike mind/judgment as a child -
子供染みた
[ こどもじみた ] childish -
子供扱い
[ こどもあつかい ] (n) treating someone like a child -
子供用
[ こどもよう ] (adj-no) for use by children -
子供達
[ こどもたち ] (n) children -
子供連れ
[ こどもずれ ] accompanied by children -
子午線
[ しごせん ] (n) the meridian -
子午環
[ しごかん ] (n) meridian circle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.