- Từ điển Nhật - Anh
子午線
Xem thêm các từ khác
-
子午環
[ しごかん ] (n) meridian circle -
子女
[ しじょ ] (n) child -
子孫
[ しそん ] (n) descendants/posterity/offspring/(P) -
子宝
[ こだから ] (n) the treasure that is children/children -
子宮
[ しきゅう ] (n) womb/uterus/(P) -
子宮外妊娠
[ しきゅうがいにんしん ] (n) ectopic pregnancy -
子宮後屈
[ しきゅうこうくつ ] retroversion of the uterus -
子宮摘出
[ しきゅうてきしゅつ ] (n) hysterectomy -
子宮筋腫
[ しきゅうきんしゅ ] fibroid/uterine myoma -
子宮癌
[ しきゅうがん ] (n) uterine cancer -
子宮頸
[ しきゅうけい ] uterine cervix -
子守
[ こもり ] (n) babysitter/nursemaid/(P) -
子守唄
[ こもりうた ] (n) lullaby -
子守歌
[ こもりうた ] (n) lullaby/(P) -
子安貝
[ こやすがい ] (n) cowrie/cowry -
子局
[ こきょく ] (n) (computer) slave station -
子年
[ ねずみどし ] year of the rat -
子弟
[ してい ] (n) young(er) people/(P) -
子役
[ こやく ] (n) dramatic role for child/child actor -
子嚢
[ しのう ] (n) ascus/seed pod
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.