Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

子細を質す

[しさいをただす]

(exp) to verify details

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 子羊

    [ こひつじ ] (n) lamb/(P)
  • 子猫

    [ こねこ ] (n) kitten
  • 子犬

    [ こいぬ ] (n) puppy
  • 子爵

    [ ししゃく ] (n) viscount
  • 子画面

    [ こがめん ] sub-screen
  • 子煩悩

    [ こぼんのう ] (adj-na,n) indulgent/fond
  • 子牛

    [ こうし ] (n) calf/(P)
  • 子癇

    [ しかん ] (n) eclampsia
  • 子規

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
  • 子豚

    [ こぶた ] piglet
  • 子葉

    [ しよう ] (n) cotyledon/seed leaf (i.e. the first leaves to emerge when a seed sprouts)
  • 子育て

    [ こそだて ] (n,vs) raising children
  • 子飼い

    [ こがい ] (n) protege
  • 子馬

    [ こうま ] (n) pony
  • 子鹿

    [ こじか ] (n) fawn
  • 子音

    [ しいん ] (n) consonant
  • 子音性

    [ しいんせい ] consonantal
  • 子音群

    [ しいんぐん ] consonant cluster
  • [ こう ] (n) filial piety/(P)
  • 孝女

    [ こうじょ ] (n) filial daughter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top