Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

孔を穿つ

[こうをうがつ]

(exp) to pierce a hole

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 孔子

    [ こうし ] Confucius
  • 孔孟

    [ こうもう ] Confucius and Mencius
  • 孔孟の教え

    [ こうもうのおしえ ] the teachings of Confucius and Mencius
  • 孔版

    [ こうはん ] (n) mimeograph
  • 孔門

    [ こうもん ] (n) disciple of Confucius/Confucian school
  • 孔雀

    [ くじゃく ] (n) peacock
  • 孔雀妙王

    [ くじゃくみょうおう ] Mayuri Vidya-raja/Holder of the mantras (Budd.)
  • 孔雀石

    [ くじゃくせき ] (n) malachite
  • 孕る

    [ みごもる ] (v5r) to become pregnant
  • 孕む

    [ はらむ ] (v5m) to conceive/to become pregnant/to get filled with/(P)
  • 宏壮

    [ こうそう ] (adj-na,n) grand/imposing/magnificent
  • 宏大

    [ こうだい ] (adj-na,n) vast/extensive/magnificent/grand
  • 宏弁

    [ こうべん ] (n) (rare) fluency/eloquence
  • 宏遠

    [ こうえん ] (adj-na,n) vast and far-reaching
  • [ たから ] (n) treasure/(P)
  • 宝くじ

    [ たからくじ ] (n) lottery/(P)
  • 宝の持ち腐れ

    [ たからのもちぐされ ] (n) pearls thrown before swine
  • 宝塔

    [ ほうとう ] (n) two-storied Buddhist tower
  • 宝島

    [ たからじま ] (n) treasure island
  • 宝庫

    [ ほうこ ] (n) treasure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top