- Từ điển Nhật - Anh
字間
Xem thêm các từ khác
-
字配り
[ じくばり ] (n) word or letter layout -
孑
[ けつ ] mosquito larva -
孑孑
[ ぼうふり ] (n) mosquito larva/wriggler/maggot -
孔
[ あな ] (n,n-suf) hole -
孔を穿つ
[ こうをうがつ ] (exp) to pierce a hole -
孔子
[ こうし ] Confucius -
孔孟
[ こうもう ] Confucius and Mencius -
孔孟の教え
[ こうもうのおしえ ] the teachings of Confucius and Mencius -
孔版
[ こうはん ] (n) mimeograph -
孔門
[ こうもん ] (n) disciple of Confucius/Confucian school -
孔雀
[ くじゃく ] (n) peacock -
孔雀妙王
[ くじゃくみょうおう ] Mayuri Vidya-raja/Holder of the mantras (Budd.) -
孔雀石
[ くじゃくせき ] (n) malachite -
孕る
[ みごもる ] (v5r) to become pregnant -
孕む
[ はらむ ] (v5m) to conceive/to become pregnant/to get filled with/(P) -
宏壮
[ こうそう ] (adj-na,n) grand/imposing/magnificent -
宏大
[ こうだい ] (adj-na,n) vast/extensive/magnificent/grand -
宏弁
[ こうべん ] (n) (rare) fluency/eloquence -
宏遠
[ こうえん ] (adj-na,n) vast and far-reaching -
宝
[ たから ] (n) treasure/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.