- Từ điển Nhật - Anh
存亡
Xem thêm các từ khác
-
存否
[ ぞんぴ ] (n) (whether) existent or non-existent/life or death -
存外
[ ぞんがい ] (adj-na,adv,n) beyond or contrary to expectations -
存廃
[ ぞんぱい ] (whether to) continue or eliminate/existence -
存念
[ ぞんねん ] (n) opinion/idea -
存在
[ そんざい ] (n,vs) existence/being/(P) -
存在論
[ そんざいろん ] (n) ontology -
存在者
[ そんざいしゃ ] entity -
存命
[ ぞんめい ] (n) being alive -
存立
[ そんりつ ] (n) existence/subsistence -
存続
[ そんぞく ] (n,vs) duration/continuance/(P) -
存置
[ そんち ] (n,vs) maintain/retain/continue -
存知
[ ぞんじ ] (n) knowledge of -
存生
[ ぞんじょう ] (n) being alive -
字
[ じ ] (n) character/hand-writing/(P) -
字が上手である
[ じがじょうずである ] (exp) to have good handwriting -
字体
[ じたい ] (n) type/font/lettering/(P) -
字余り
[ じあまり ] (n) hypermetric -
字句
[ じく ] (n) wording/words and phrases/way of expression -
字号
[ じごう ] (n) nickname -
字幕
[ じまく ] (n) title/subtitle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.