Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

存続

[そんぞく]

(n,vs) duration/continuance/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 存置

    [ そんち ] (n,vs) maintain/retain/continue
  • 存知

    [ ぞんじ ] (n) knowledge of
  • 存生

    [ ぞんじょう ] (n) being alive
  • [ じ ] (n) character/hand-writing/(P)
  • 字が上手である

    [ じがじょうずである ] (exp) to have good handwriting
  • 字体

    [ じたい ] (n) type/font/lettering/(P)
  • 字余り

    [ じあまり ] (n) hypermetric
  • 字句

    [ じく ] (n) wording/words and phrases/way of expression
  • 字号

    [ じごう ] (n) nickname
  • 字幕

    [ じまく ] (n) title/subtitle
  • 字引

    [ じびき ] (n) dictionary/(P)
  • 字形

    [ じけい ] (n) character style or form
  • 字典

    [ じてん ] (n) character dictionary
  • 字母

    [ じぼ ] (n) letter (of the alphabet)/phonetic script
  • 字源

    [ じげん ] (n) construction of character
  • 字数

    [ じすう ] (n) number of characters or letters
  • 字書

    [ じしょ ] (n) (character) dictionary
  • 字義

    [ じぎ ] (n) the meaning or sense of a word
  • 字画

    [ じかく ] (n) number of strokes in character/(P)
  • 字解

    [ じかい ] (n) kanji meaning interpretation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top