- Từ điển Nhật - Anh
季刊誌
Xem thêm các từ khác
-
季刊雑誌
[ きかんざっし ] a quarterly (magazine) -
季候
[ きこう ] (n) season/climate -
季末
[ きまつ ] end of the season or term -
季春
[ きしゅん ] (n) late spring -
季節
[ きせつ ] (n) season/(P) -
季節外れ
[ きせつはずれ ] (n) end of season/(P) -
季節変異
[ きせつへんい ] seasonal variation -
季節労働
[ きせつろうどう ] seasonal labor -
季節労働者
[ きせつろうどうしゃ ] seasonal laborer -
季節感
[ きせつかん ] a sense of the seasons -
季節的
[ きせつてき ] (adj-na) seasonal -
季節調整
[ きせつちょうせい ] (n) seasonal adjustment -
季節風
[ きせつふう ] (n) seasonal winds/(P) -
季語
[ きご ] (n) seasonal word (in haiku)/(P) -
季題
[ きだい ] (n) (in haiku) word or theme which indicates a season -
孤
[ みなしご ] (n) orphan -
孤客
[ こかく ] (n) lone traveller/(P) -
孤島
[ ことう ] (n) solitary island/(P) -
孤帆
[ こはん ] (n) solitary sailboat -
孤影
[ こえい ] (n) lonely figure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.