Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

孵化

[ふか]

(n) incubation/hatching

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 孵化器

    [ ふかき ] incubator
  • 孟夏

    [ もうか ] (n) April (of the lunar calendar)
  • 孟女

    [ もうじょ ] eldest daughter
  • 孟子

    [ もうし ] Mencius (also his works)
  • 孟春

    [ もうしゅん ] (n) January (of the lunar calendar)
  • 存ずる

    [ ぞんずる ] (v5z) (hum) to think, feel, consider, know, etc.
  • 存じる

    [ ぞんじる ] (v1) (hum) to know/(P)
  • 存亡

    [ そんぼう ] (n) life or death/existence/destiny
  • 存否

    [ ぞんぴ ] (n) (whether) existent or non-existent/life or death
  • 存外

    [ ぞんがい ] (adj-na,adv,n) beyond or contrary to expectations
  • 存廃

    [ ぞんぱい ] (whether to) continue or eliminate/existence
  • 存念

    [ ぞんねん ] (n) opinion/idea
  • 存在

    [ そんざい ] (n,vs) existence/being/(P)
  • 存在論

    [ そんざいろん ] (n) ontology
  • 存在者

    [ そんざいしゃ ] entity
  • 存命

    [ ぞんめい ] (n) being alive
  • 存立

    [ そんりつ ] (n) existence/subsistence
  • 存続

    [ そんぞく ] (n,vs) duration/continuance/(P)
  • 存置

    [ そんち ] (n,vs) maintain/retain/continue
  • 存知

    [ ぞんじ ] (n) knowledge of
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top