- Từ điển Nhật - Anh
宇宙医学
Xem thêm các từ khác
-
宇宙化学
[ うちゅうかがく ] cosmo-chemistry/space science -
宇宙基地
[ うちゅうきち ] space station -
宇宙原理
[ うちゅうげんり ] (n) cosmological principle -
宇宙公害
[ うちゅうこうがい ] (n) space environmental pollution -
宇宙兵器
[ うちゅうへいき ] space weaponry -
宇宙法
[ うちゅうほう ] (n) space law -
宇宙服
[ うちゅうふく ] (n) space suit -
宇宙探査
[ うちゅうたんさ ] (n) space exploration -
宇宙旅行
[ うちゅうりょこう ] space travel/(P) -
宇宙研
[ うちゅうけん ] (n) space research -
宇宙科学
[ うちゅうかがく ] cosmo-chemistry/space science -
宇宙空間
[ うちゅうくうかん ] the void of space -
宇宙線
[ うちゅうせん ] (n) cosmic ray -
宇宙線嵐
[ うちゅうせんあらし ] (n) cosmic ray storm -
宇宙病
[ うちゅうびょう ] (n) space nausea -
宇宙産業
[ うちゅうさんぎょう ] (n) space industry -
宇宙物理
[ うちゅうぶつり ] (n) space physics -
宇宙物理学
[ うちゅうぶつりがく ] (n) astrophysics -
宇宙発生論
[ うちゅうはっせいろん ] (n) cosmogony -
宇宙論
[ うちゅうろん ] (n) cosmology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.