- Từ điển Nhật - Anh
安保理
Xem thêm các từ khác
-
安危
[ あんき ] (n) fate/safety/welfare -
安否
[ あんぴ ] (n) safety/welfare/well-being/(P) -
安堵
[ あんど ] (n) relief -
安売り
[ やすうり ] (n) discount/bargain sale/selling cheaply/(P) -
安宿
[ やすやど ] (n) cheap hotel -
安定
[ あんてい ] (adj-na,n,vs) stability/equilibrium/(P) -
安定した
[ あんていした ] steady/stable/calm/firm -
安定同位体
[ あんていどういたい ] stable isotope -
安定多数
[ あんていたすう ] (n) stable majority -
安定化
[ あんていか ] (n,vs) stabilization -
安定器
[ あんていき ] stabilizer -
安定恐慌
[ あんていきょうこう ] stabilization crisis -
安定板
[ あんていばん ] stabilizing fin -
安定株主
[ あんていかぶぬし ] (n) strong stockholder -
安定成長
[ あんていせいちょう ] stable growth -
安定操作
[ あんていそうさ ] stabilizing (stock) transaction -
安定感
[ あんていかん ] (n) sense of stability -
安定性
[ あんていせい ] (n) inclination to stability -
安定状態
[ あんていじょうたい ] steady state -
安定陸塊
[ あんていりくかい ] (n) stable land-mass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.