Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

安全標識

[あんぜんひょうしき]

(n) safety mark

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安全期

    [ あんぜんき ] safe period
  • 安全教育

    [ あんぜんきょういく ] safety education
  • 安全性

    [ あんぜんせい ] (n) safety
  • 安全灯

    [ あんぜんとう ] (n) safety lamp
  • 安全第一

    [ あんぜんだいいち ] safety first
  • 安全率

    [ あんぜんりつ ] (n) safety factor
  • 安全瓣

    [ あんぜんべん ] (n) safety valve
  • 安全衛生教育

    [ あんぜんえいせいきょういく ] (n) safety education
  • 安全装置

    [ あんぜんそうち ] safety device
  • 安全運転

    [ あんぜんうんてん ] (n,vs) safe driving
  • 安固

    [ あんこ ] (adj-na,n) secure/solid/stable
  • 安倍川餅

    [ あべかわもち ] (n) (uk) rice cakes (mochi) with Kinako
  • 安値

    [ やすね ] (n) low price
  • 安息

    [ あんそく ] (n-adv) rest/repose
  • 安息日

    [ あんそくにち ] (n) (Judeo-Christian) Sabbath
  • 安息香

    [ あんそくこう ] (n) benzoin
  • 安息香酸

    [ あんそくこうさん ] (n) benzoic acid
  • 安楽

    [ あんらく ] (adj-na,n) ease/comfort/carefree/cosy
  • 安楽いす

    [ あんらくいす ] (n) easy chair
  • 安楽椅子

    [ あんらくいす ] (n) easy chair
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top