- Từ điển Nhật - Anh
安全瓣
Xem thêm các từ khác
-
安全衛生教育
[ あんぜんえいせいきょういく ] (n) safety education -
安全装置
[ あんぜんそうち ] safety device -
安全運転
[ あんぜんうんてん ] (n,vs) safe driving -
安固
[ あんこ ] (adj-na,n) secure/solid/stable -
安倍川餅
[ あべかわもち ] (n) (uk) rice cakes (mochi) with Kinako -
安値
[ やすね ] (n) low price -
安息
[ あんそく ] (n-adv) rest/repose -
安息日
[ あんそくにち ] (n) (Judeo-Christian) Sabbath -
安息香
[ あんそくこう ] (n) benzoin -
安息香酸
[ あんそくこうさん ] (n) benzoic acid -
安楽
[ あんらく ] (adj-na,n) ease/comfort/carefree/cosy -
安楽いす
[ あんらくいす ] (n) easy chair -
安楽椅子
[ あんらくいす ] (n) easy chair -
安楽死
[ あんらくし ] (n) euthanasia/(P) -
安死術
[ あんしじゅつ ] (method of) euthanasia -
安気
[ あんき ] (adj-na,n) ease/comfort/feeling at home -
安泰
[ あんたい ] (adj-na,n) peace/security/tranquility/(P) -
安月給
[ やすげっきゅう ] low salary -
安易
[ あんい ] (adj-na,n) easy-going/(P) -
安打
[ あんだ ] (n) safe hit (baseball)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.