Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

安息

[あんそく]

(n-adv) rest/repose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安息日

    [ あんそくにち ] (n) (Judeo-Christian) Sabbath
  • 安息香

    [ あんそくこう ] (n) benzoin
  • 安息香酸

    [ あんそくこうさん ] (n) benzoic acid
  • 安楽

    [ あんらく ] (adj-na,n) ease/comfort/carefree/cosy
  • 安楽いす

    [ あんらくいす ] (n) easy chair
  • 安楽椅子

    [ あんらくいす ] (n) easy chair
  • 安楽死

    [ あんらくし ] (n) euthanasia/(P)
  • 安死術

    [ あんしじゅつ ] (method of) euthanasia
  • 安気

    [ あんき ] (adj-na,n) ease/comfort/feeling at home
  • 安泰

    [ あんたい ] (adj-na,n) peace/security/tranquility/(P)
  • 安月給

    [ やすげっきゅう ] low salary
  • 安易

    [ あんい ] (adj-na,n) easy-going/(P)
  • 安打

    [ あんだ ] (n) safe hit (baseball)
  • 安手

    [ やすで ] (adj-na,n) cheap kind
  • 安普請

    [ やすぶしん ] (n) cheap structure
  • 安着

    [ あんちゃく ] (n) safe arrival
  • 安穏

    [ あんのん ] (adj-na,n) peace/quiet/tranquility
  • 安置

    [ あんち ] (n,vs) enshrinement/installation (of image)
  • 安眠

    [ あんみん ] (n) quiet sleep/(P)
  • 安産

    [ あんざん ] (n) easy delivery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top