Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

宗教団体

[しゅうきょうだんたい]

religious group

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宗教法人

    [ しゅうきょうほうじん ] (n) religious organization
  • 宗教改革

    [ しゅうきょうかいかく ] the Reformation
  • 宗教教育

    [ しゅうきょうきょういく ] (n) religious education
  • 宗教的独立性

    [ しゅうきょうてきどくりつせい ] religious independence
  • 宗教画

    [ しゅうきょうが ] (n) religious painting or picture
  • 宗教裁判

    [ しゅうきょうさいばん ] the Inquisition
  • 宗祖

    [ しゅうそ ] (n) sect founder/(P)
  • 宗規

    [ しゅうき ] (n) religious regulations
  • 宗門

    [ しゅうもん ] (n) doctrine/creed/sect/(P)
  • 宗門改め

    [ しゅうもんあらため ] (defunct, Japanese) religious census
  • 宇宙

    [ うちゅう ] (n) universe/cosmos/space/(P)
  • 宇宙ロケット

    [ うちゅうロケット ] (n) space rocket
  • 宇宙ステーション

    [ うちゅうステーション ] (n) space station
  • 宇宙中継

    [ うちゅうちゅうけい ] satellite relay
  • 宇宙人

    [ うちゅうじん ] (n) space alien
  • 宇宙博

    [ うちゅうはく ] Space Expo
  • 宇宙塵

    [ うちゅうじん ] (n) space dust
  • 宇宙大爆発

    [ うちゅうだいばくはつ ] Big Bang (theory)
  • 宇宙学

    [ うちゅうがく ] cosmology
  • 宇宙工学

    [ うちゅうこうがく ] space engineering
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top