- Từ điển Nhật - Anh
宗教学
Xem thêm các từ khác
-
宗教家
[ しゅうきょうか ] (n) religionist -
宗教心
[ しゅうきょうしん ] piety -
宗教劇
[ しゅうきょうげき ] (n) religious drama/a miracle play -
宗教哲学
[ しゅうきょうてつがく ] philosophy of religion -
宗教団体
[ しゅうきょうだんたい ] religious group -
宗教法人
[ しゅうきょうほうじん ] (n) religious organization -
宗教改革
[ しゅうきょうかいかく ] the Reformation -
宗教教育
[ しゅうきょうきょういく ] (n) religious education -
宗教的独立性
[ しゅうきょうてきどくりつせい ] religious independence -
宗教画
[ しゅうきょうが ] (n) religious painting or picture -
宗教裁判
[ しゅうきょうさいばん ] the Inquisition -
宗祖
[ しゅうそ ] (n) sect founder/(P) -
宗規
[ しゅうき ] (n) religious regulations -
宗門
[ しゅうもん ] (n) doctrine/creed/sect/(P) -
宗門改め
[ しゅうもんあらため ] (defunct, Japanese) religious census -
宇宙
[ うちゅう ] (n) universe/cosmos/space/(P) -
宇宙ロケット
[ うちゅうロケット ] (n) space rocket -
宇宙ステーション
[ うちゅうステーション ] (n) space station -
宇宙中継
[ うちゅうちゅうけい ] satellite relay -
宇宙人
[ うちゅうじん ] (n) space alien
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.