Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

官僚化

[かんりょうか]

bureaucratization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 官僚制

    [ かんりょうせい ] (n) bureaucracy
  • 官僚政治

    [ かんりょうせいじ ] bureaucratic government
  • 官僚臭

    [ かんりょうしゅう ] smack of the bureaucrat
  • 官制

    [ かんせい ] (n) government-regulated organization or facility etc.
  • 官営

    [ かんえい ] (n) government management
  • 官営企業

    [ かんえいきぎょう ] (n) government enterprise
  • 官命

    [ かんめい ] (n) official orders
  • 官員

    [ かんいん ] (n) government official
  • 官公吏

    [ かんこうり ] (n) officialdom
  • 官公庁

    [ かんこうちょう ] (n) government administration office
  • 官業

    [ かんぎょう ] (n) government-run enterprise
  • 官権

    [ かんけん ] (n) governmental authority
  • 官武

    [ かんぶ ] (n) civilian and military man
  • 官民

    [ かんみん ] (n) government and people
  • 官求品

    [ かんきゅうひん ] fluorescent light bulb
  • 官治

    [ かんち ] (n) direct administration by the government
  • 官有

    [ かんゆう ] (n) government-owned
  • 官房

    [ かんぼう ] (n) government secretariat
  • 官房長

    [ かんぼうちょう ] (n) Chief Cabinet Secretary/(P)
  • 官房長官

    [ かんぼうちょうかん ] Chief Cabinet Secretary/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top